Phân bổ ngân sách marketing luôn là nhiệm vụ mang tính chiến lược nhằm xác định hướng đi của doanh nghiệp. Tuy nhiên trong tình hình thị trường đầy biến động, bài toán này đã trở nên phức tạp và đòi hỏi sự tính toán cẩn trọng hơn bao giờ hết. Theo báo cáo từ Gartner, tỷ lệ ngân sách marketing so với tổng doanh thu đang có xu hướng giảm trong năm 2024. Điều này buộc 75% các Giám đốc Marketing (CMO) phải đối mặt với áp lực “làm nhiều hơn với ít tài nguyên hơn”, đồng thời cân nhắc lại các công cụ, nguồn lực và công nghệ đang sử dụng.
Để giải quyết vấn đề này, doanh nghiệp cần dựa trên các nguyên tắc cốt lõi về phân bổ ngân sách, sử dụng dữ liệu phân tích làm nền tảng cho mọi quyết định. Đồng thời, một chiến lược linh hoạt sẽ có khả năng thích nghi tốt, tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và đảm bảo lợi nhuận. Sau đây là một số gợi ý giúp doanh nghiệp hoạch định ngân sách Marketing phù hợp nhu cầu và tình hình kinh doanh.
I. Đánh giá tổng quan: Doanh nghiệp đang ở đâu?
-
CAC (Customer Acquisition Cost): tổng chi phí để thu hút 1 khách hàng.
-
CLV (Customer Lifetime Value): giá trị trung bình mà khách hàng mang lại trong suốt vòng đời.
-
CLV > 3 lần CAC được xem là hợp lý.
II. Xác định mục tiêu Marketing rõ ràng
-
Tăng trưởng doanh thu (Revenue growth)
-
Tăng độ nhận biết thương hiệu (Brand awareness)
-
Tạo khách hàng tiềm năng (Lead generation)
-
Thâm nhập thị trường mới
-
Ra mắt sản phẩm mới
-
Tăng 20% lượng organic traffic trong vòng 3 tháng.
-
Giảm chi phí tạo khách hàng (CAC) 15% thông qua tối ưu chiến dịch quảng cáo.
IIII. Chọn mô hình phân bổ ngân sách phù hợp
-
Top-down budgeting (lập từ trên xuống): Ban lãnh đạo hoặc phòng tài chính đưa ra ngân sách tổng thể, sau đó phòng marketing sẽ phân bổ ngân sách theo từng hoạt động và kênh. Cách này giúp kiểm soát ngân sách chặt chẽ, phù hợp với doanh nghiệp có chiến lược tài chính rõ ràng hoặc đang cần tối ưu chi phí.
-
Bottom-up budgeting (lập từ dưới lên): Phòng marketing đề xuất ngân sách dựa trên kế hoạch hành động cụ thể – bao gồm các chiến dịch, mục tiêu, chỉ số kỳ vọng… Sau đó, kế hoạch được trình lên cấp cao để phê duyệt. Phương pháp này tạo điều kiện cho tư duy linh hoạt và sáng tạo, phù hợp với doanh nghiệp có định hướng tăng trưởng mạnh mẽ hoặc muốn đo lường ROI sát sao cho từng hoạt động.
-
Dễ dự báo và tính toán, phù hợp với doanh nghiệp hạn chế về nguồn lực hoặc chưa có hệ thống đo lường hiệu suất phức tạp.
-
Giúp kiểm soát chi phí, đảm bảo ngân sách marketing tỷ lệ thuận với quy mô hoạt động thực tế.
-
Không linh hoạt với biến động thị trường – nếu doanh thu sụt giảm, ngân sách marketing cũng bị cắt giảm, dẫn đến khó duy trì mức độ hiện diện thương hiệu.
-
Không gắn với mục tiêu cụ thể, dễ bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng nếu không đầu tư đủ trong những giai đoạn cần bứt phá.
-
Branding: xây dựng độ nhận biết và giá trị thương hiệu lâu dài.
-
Performance (Sales activation): thúc đẩy hành vi mua hàng trong ngắn hạn.
-
Sales activation (đường vàng): tạo ra các đỉnh doanh số ngắn hạn, nhưng giảm nhanh nếu không được duy trì.
-
Brand-building (đường cam): không tạo ra cú hích ngay lập tức, nhưng dần nâng nền tảng doanh thu theo chiều hướng tăng trưởng liên tục.
-
Ngắn hạn: 40% brand – 60% performance.
-
Dài hạn: 60% brand – 40% performance.
-
Nếu SOV > SOM, thương hiệu có xu hướng tăng trưởng thị phần – bởi đầu tư truyền thông đang vượt mức chiếm lĩnh thị trường hiện tại. Doanh nghiệp có thể duy trì hoặc tối ưu hóa ngân sách truyền thông nhận diện, đặc biệt vào các hoạt động branding để nuôi dài hạn. Đồng thời, tập trung vào việc chuyển hóa độ phủ thành chuyển đổi thực tế bằng các chiến dịch performance được thiết kế khéo léo.
-
Ngược lại, nếu SOV < SOM, doanh nghiệp dễ bị thu hẹp thị phần, do mức độ hiện diện truyền thông không đủ để duy trì vị thế cạnh tranh. Trường hợp này cần xem xét tăng ngân sách marketing, đặc biệt trong các kênh giúp duy trì hiện diện thương hiệu liên tục (mass media, digital branding, social…). Nếu ngân sách không thể tăng, cần tập trung tối đa vào hiệu quả, chọn đúng phân khúc, đúng thông điệp và đúng thời điểm để tối ưu từng đồng chi phí.
-
Dễ dẫn đến tư duy lệ thuộc, chỉ “đi sau” thay vì chủ động dẫn dắt thị trường.
-
Không phản ánh đúng tiềm lực hoặc chiến lược ưu tiên của từng thương hiệu.
TOFU – Top of Funnel (Đầu phễu)
-
Kênh: social organic, ads awareness, influencer, PR.
-
Mục tiêu: Hiển thị, lượng tiếp cận, impression.
-
Tỷ trọng ngân sách: ~40-50%
MOFU – Middle of Funnel (Giữa phễu)
-
Kênh: email nurturing, remarketing, content chuyên sâu.
-
Mục tiêu: lead, form điền, phiên truy cập lặp lại.
-
Tỷ trọng: ~30-40%
BOFU – Bottom of Funnel (Cuối phễu – thúc đẩy chuyển đổi)
-
Kênh: paid search, direct sales, sản phẩm mẫu.
-
Mục tiêu: đơn hàng, doanh thu.
-
Tỷ trọng: ~10-20%
-
Linh hoạt thích ứng với thay đổi thị trường, đặc biệt trong các ngành có chu kỳ mua sắm nhanh hoặc chịu ảnh hưởng bởi xu hướng.
-
Tối ưu nguồn lực theo thời điểm, ví dụ: đẩy mạnh performance vào mùa cao điểm và đầu tư branding ở giai đoạn xây dựng thương hiệu.
-
Tận dụng điểm mạnh của từng phương pháp, đồng thời hạn chế nhược điểm khi chỉ dùng một cách tiếp cận đơn lẻ.
IV. Một số lưu ý khác khi thực hiện phân bổ ngân sách
Hiện, SmartAds đang triển khai giải pháp Brandformance – kết hợp giữa xây dựng thương hiệu và tối ưu hiệu suất, liên kết trực tiếp với các nhà xuất bản uy tín. Giải pháp kỳ vọng giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng khách hàng tiềm năng với chi phí tối ưu và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi để dễ dàng đạt được các mục tiêu trong media plan của doanh nghiệp.